Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viễn dương
  2. viễn kính
  3. viễn khách
  4. viễn phố
  5. viễn phương
  6. viễn thám
  7. viễn thông
  8. viễn thị
  9. viễn xứ
  10. vin
  11. Vinh
  12. vinh dự
  13. vinh diệu
  14. vinh hạnh
  15. vinh hiển
  16. vinh hoa
  17. vinh nhục
  18. vinh quang
  19. vinh thân
  20. vinh thăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vin

động từ

  • rely upon
  • pull down (a tree branch)
  • lop off (a branch)
  • depend on (argument)