Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vinh thân
  2. vinh thăng
  3. vo
  4. vo ve
  5. vo viên
  6. vo vo
  7. voan
  8. voi
  9. voi biển
  10. von
  11. von vót
  12. vong ân
  13. vong ân bội nghĩa
  14. vong hồn
  15. vong linh
  16. vong mạng
  17. vong mệnh
  18. vong nhân
  19. vong quốc nô
  20. vu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

von

  • (of grain of rice) empty, not well filled