Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vu vơ
  2. vua
  3. vua bếp
  4. vua chúa
  5. vua quan
  6. vua tôi
  7. vuông
  8. vuông góc
  9. vuông tròn
  10. vuông vắn
  11. vuông vức
  12. vuốt
  13. vuốt đuôi
  14. vuốt râu hùm
  15. vuốt ve
  16. vui
  17. vui đùa
  18. vui chân
  19. vui chuyện
  20. vui chơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vuông vắn

tính từ

  • to have a perfectly square shape, be regular in shape