Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vong ân
  2. vong ân bội nghĩa
  3. vong hồn
  4. vong linh
  5. vong mạng
  6. vong mệnh
  7. vong nhân
  8. vong quốc nô
  9. vu
  10. vu cáo
  11. vu hãm
  12. vu hồi
  13. vu hoặc
  14. vu khống
  15. vu khoát
  16. vu oan
  17. vu qui
  18. vu thác
  19. vu vạ
  20. vu vu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vu cáo

động từ

  • to accuse falsely
  • to calumniate, to slander