Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vuông tròn
  2. vuông vắn
  3. vuông vức
  4. vuốt
  5. vuốt đuôi
  6. vuốt râu hùm
  7. vuốt ve
  8. vui
  9. vui đùa
  10. vui chân
  11. vui chuyện
  12. vui chơi
  13. vui cười
  14. vui dạ
  15. vui lòng
  16. vui mắt
  17. vui mừng
  18. vui mồm
  19. vui nhộn
  20. vui sướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vui chân

động từ

  • to take pleasure/delight in walking