Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vui sướng
  2. vui tai
  3. vui tính
  4. vui thích
  5. vui tươi
  6. vui vầy
  7. vui vẻ
  8. vun
  9. vun đắp
  10. vun bón
  11. vun quén
  12. vun trồng
  13. vun tưới
  14. vun vào
  15. vun vén
  16. vun vút
  17. vun xới
  18. vung
  19. vung phí
  20. vung tàn tán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vun bón

động từ

  • to fertilize (earth)