Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xà lách
  2. xà lỏn
  3. xà lim
  4. xà mâu
  5. xà ngang
  6. xà nhà
  7. xà phòng
  8. xà tích
  9. xà xẻo
  10. xà-cột
  11. xà-lan
  12. xà-lách
  13. xà-lách-xoong
  14. xà-lù
  15. xà-lim
  16. xài
  17. xài phí
  18. xài xể
  19. xàm
  20. xàm bậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xà-cột

  • (từ gốc tiếng Pháp là Sacoche) satchel