Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xào
  2. xào lăn
  3. xào nấu
  4. xào xáo
  5. xào xạc
  6. xàu

  7. xá muội
  8. xá tội
  9. xá xị
  10. xác
  11. xác đáng
  12. xác định
  13. xác cứ
  14. xác chết
  15. xác chứng
  16. xác lập
  17. xác minh
  18. xác nhận
  19. xác pháo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xá xị

  • (thực vật học, dược học) sarsaparilla