Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xào lăn
  2. xào nấu
  3. xào xáo
  4. xào xạc
  5. xàu

  6. xá muội
  7. xá tội
  8. xá xị
  9. xác
  10. xác đáng
  11. xác định
  12. xác cứ
  13. xác chết
  14. xác chứng
  15. xác lập
  16. xác minh
  17. xác nhận
  18. xác pháo
  19. xác suất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xác

noun

  • corpse