Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xác cứ
  2. xác chết
  3. xác chứng
  4. xác lập
  5. xác minh
  6. xác nhận
  7. xác pháo
  8. xác suất
  9. xác thực
  10. xác thịt
  11. xác ve
  12. xác xơ
  13. xác ướp
  14. xách
  15. xách mé
  16. xách tay
  17. xái
  18. xám
  19. xám mặt
  20. xám ngắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xác thịt

  • sensual; carnal