Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xác minh
  2. xác nhận
  3. xác pháo
  4. xác suất
  5. xác thực
  6. xác thịt
  7. xác ve
  8. xác xơ
  9. xác ướp
  10. xách
  11. xách mé
  12. xách tay
  13. xái
  14. xám
  15. xám mặt
  16. xám ngắt
  17. xám ngoét
  18. xám xanh
  19. xám xịt
  20. xán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xách

verb

  • to carry by the handle