Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xác thực
  2. xác thịt
  3. xác ve
  4. xác xơ
  5. xác ướp
  6. xách
  7. xách mé
  8. xách tay
  9. xái
  10. xám
  11. xám mặt
  12. xám ngắt
  13. xám ngoét
  14. xám xanh
  15. xám xịt
  16. xán
  17. xán lạn
  18. xáo
  19. xáo trộn
  20. xáo xác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xám

adj

  • grey