Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xám mặt
  2. xám ngắt
  3. xám ngoét
  4. xám xanh
  5. xám xịt
  6. xán
  7. xán lạn
  8. xáo
  9. xáo trộn
  10. xáo xác
  11. xáp
  12. xáp lá cà
  13. xát
  14. xáy
  15. xâm đoạt
  16. xâm canh
  17. xâm chiếm
  18. xâm hại
  19. xâm lấn
  20. xâm lăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xáo xác

trạng từ

  • be anxious/uneasy/worried/alarmed/perturbed
  • (od birds, chicken) be noisy