Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xâm chiếm
  2. xâm hại
  3. xâm lấn
  4. xâm lăng
  5. xâm lược
  6. xâm mặt
  7. xâm nhập
  8. xâm nhiễm
  9. xâm phạm
  10. xâm thực
  11. xâm xẩm
  12. xâu
  13. xâu chuỗi
  14. xâu tai
  15. xâu xé
  16. xây
  17. xây đắp
  18. xây cất
  19. xây dựng
  20. xây dựng cơ bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xâm thực

động từ

  • to erode
  • to eclipse

danh từ

  • erosion