Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xâm phạm
  2. xâm thực
  3. xâm xẩm
  4. xâu
  5. xâu chuỗi
  6. xâu tai
  7. xâu xé
  8. xây
  9. xây đắp
  10. xây cất
  11. xây dựng
  12. xây dựng cơ bản
  13. xây lâu đài trên cát
  14. xây lắp
  15. xây mặt
  16. xây xát
  17. xây xẩm

  18. xã đội
  19. xã đoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xây cất

  • to build; to construct