Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xây cất
  2. xây dựng
  3. xây dựng cơ bản
  4. xây lâu đài trên cát
  5. xây lắp
  6. xây mặt
  7. xây xát
  8. xây xẩm

  9. xã đội
  10. xã đoàn
  11. xã giao
  12. xã hội
  13. xã hội chủ nghĩa
  14. xã hội học
  15. xã hội hoá
  16. xã luận
  17. xã tắc
  18. xã thôn
  19. xã thuyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xã đội

danh từ

  • communal detachment