Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xã thôn
  2. xã thuyết
  3. xã trưởng
  4. xã viên
  5. xèng
  6. xèo

  7. xé lẻ
  8. xé tan
  9. xé toạc
  10. xé xác
  11. xéc-măng
  12. xém
  13. xén
  14. xén tóc
  15. xéo
  16. xéo xẹo
  17. xép
  18. xép xẹp
  19. xét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xé toạc

động từ

  • to tear, rend