Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xã trưởng
  2. xã viên
  3. xèng
  4. xèo

  5. xé lẻ
  6. xé tan
  7. xé toạc
  8. xé xác
  9. xéc-măng
  10. xém
  11. xén
  12. xén tóc
  13. xéo
  14. xéo xẹo
  15. xép
  16. xép xẹp
  17. xét
  18. xét đoán
  19. xét duyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xéc-măng

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Segment de piston) piston ring