Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xé tan
  2. xé toạc
  3. xé xác
  4. xéc-măng
  5. xém
  6. xén
  7. xén tóc
  8. xéo
  9. xéo xẹo
  10. xép
  11. xép xẹp
  12. xét
  13. xét đoán
  14. xét duyệt
  15. xét hỏi
  16. xét lại
  17. xét mình
  18. xét nét
  19. xét nghiệm
  20. xét soi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xép

danh từ

  • channel, narrow passage (of harbours, rivers, etc.)
  • secondary, small, supplementary
  • flat, flattened