Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xé toạc
  2. xé xác
  3. xéc-măng
  4. xém
  5. xén
  6. xén tóc
  7. xéo
  8. xéo xẹo
  9. xép
  10. xép xẹp
  11. xét
  12. xét đoán
  13. xét duyệt
  14. xét hỏi
  15. xét lại
  16. xét mình
  17. xét nét
  18. xét nghiệm
  19. xét soi
  20. xét xử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xép xẹp

trạng từ

  • flat, flattened, empty