Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xém
  2. xén
  3. xén tóc
  4. xéo
  5. xéo xẹo
  6. xép
  7. xép xẹp
  8. xét
  9. xét đoán
  10. xét duyệt
  11. xét hỏi
  12. xét lại
  13. xét mình
  14. xét nét
  15. xét nghiệm
  16. xét soi
  17. xét xử

  18. xê dịch
  19. xê xích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xét duyệt

động từ

  • to check, approve, confirm