Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xét đoán
  2. xét duyệt
  3. xét hỏi
  4. xét lại
  5. xét mình
  6. xét nét
  7. xét nghiệm
  8. xét soi
  9. xét xử
  10. xê dịch
  11. xê xích
  12. xê xế
  13. xê-mi-na
  14. xê-rê-nát
  15. xê-ri
  16. xên
  17. xênh xang

  18. xì đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • name of a musical note
  • to displace; to move; to shift
  • c
  • (quân sự) (ký hiệu là "C") xem đại đội
  • (vật lý) (ký hiệu là "C") Celsius