Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xét lại
  2. xét mình
  3. xét nét
  4. xét nghiệm
  5. xét soi
  6. xét xử

  7. xê dịch
  8. xê xích
  9. xê xế
  10. xê-mi-na
  11. xê-rê-nát
  12. xê-ri
  13. xên
  14. xênh xang

  15. xì đồng
  16. xì dầu
  17. xì gà
  18. xì hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xê xế

trạng từ

  • (of sun, moon) be sinking, waning, on the wane