Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xét mình
  2. xét nét
  3. xét nghiệm
  4. xét soi
  5. xét xử

  6. xê dịch
  7. xê xích
  8. xê xế
  9. xê-mi-na
  10. xê-rê-nát
  11. xê-ri
  12. xên
  13. xênh xang

  14. xì đồng
  15. xì dầu
  16. xì gà
  17. xì hơi
  18. xì ke

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xê-mi-na

  • symposium; seminar