Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xì xằng
  2. xì xụp
  3. xì xụt
  4. xì xồ
  5. xì xị
  6. xì-căng-đan
  7. xì-gà
  8. xình xịch
  9. xìu
  10. xí gạt
  11. xí nghiệp
  12. xí xoá
  13. xích
  14. xích đông
  15. xích đạo
  16. xích đế
  17. xích đới
  18. xích đu
  19. xích lô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • (chuồng xí, nhà xí) toilet, latrine, rest room
  • arorogate to oneself
  • assume or claim presumptuously
  • approriate a thing to oneself