Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. xí gạt
  2. xí nghiệp
  3. xí xoá
  4. xích
  5. xích đông
  6. xích đạo
  7. xích đế
  8. xích đới
  9. xích đu
  10. xích lô
  11. xích mích
  12. xích tay
  13. xích tâm
  14. xích tử
  15. xích thằng
  16. xích thố
  17. xíu
  18. xòe
  19. xòm xọp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xích đu

noun

  • swing, rocking chair