Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xích đế
  2. xích đới
  3. xích đu
  4. xích lô
  5. xích mích
  6. xích tay
  7. xích tâm
  8. xích tử
  9. xích thằng
  10. xích thố
  11. xíu
  12. xòe
  13. xòm xọp
  14. xòng xõng

  15. xó ró
  16. xó xỉnh
  17. xóc
  18. xóc đĩa
  19. xóc cái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xích thố

danh từ

  • (ngựa xích thố) redhaired horse