Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xíu
  2. xòe
  3. xòm xọp
  4. xòng xõng

  5. xó ró
  6. xó xỉnh
  7. xóc
  8. xóc đĩa
  9. xóc cái
  10. xóc thẻ
  11. xóc xách
  12. xói
  13. xói lở
  14. xói mòn
  15. xóm
  16. xóm giềng
  17. xóm làng
  18. xóp
  19. xóp xọp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xóc cái

danh từ

  • dealer, bank (in gambling), be the banker (in game)