Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xăn văn
  2. xăng
  3. xăng nhớt
  4. xăng xái
  5. xăng-đan
  6. xăng-đá
  7. xăng-tô-nin
  8. xăng-ti-mét
  9. xõa
  10. xõng
  11. xõng lưng
  12. xe
  13. xe ô-tô
  14. xe ôm
  15. xe ủi đất
  16. xe đò
  17. xe đòn
  18. xe đạp
  19. xe đẩy hàng
  20. xe độc mã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xõng

tính từ /trạng từ

  • stiff, rigid
  • impolite, rude, impoliterly, rudely