Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xăm xắn
  2. xăm xắp
  3. xăm xỉa
  4. xăm xăm
  5. xăn
  6. xăn văn
  7. xăng
  8. xăng nhớt
  9. xăng xái
  10. xăng-đan
  11. xăng-đá
  12. xăng-tô-nin
  13. xăng-ti-mét
  14. xõa
  15. xõng
  16. xõng lưng
  17. xe
  18. xe ô-tô
  19. xe ôm
  20. xe ủi đất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xăng-đan

  • (tiếng Pháp gọi là Sandale) sandal