Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xuyên sơn
  2. xuyên tâm
  3. xuyên tạc
  4. xuyến

  5. xơ cứng
  6. xơ gan
  7. xơ mít
  8. xơ múi
  9. xơ rơ
  10. xơ xác
  11. xơ-cua
  12. xơ-ranh
  13. xơi
  14. xơi xơi
  15. xưa
  16. xưa kia
  17. xưa nay
  18. xưởng
  19. xười

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xơ rơ

trạng từ

  • be strippled, leafless