Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. xơ cứng
  2. xơ gan
  3. xơ mít
  4. xơ múi
  5. xơ rơ
  6. xơ xác
  7. xơ-cua
  8. xơ-ranh
  9. xơi
  10. xơi xơi
  11. xưa
  12. xưa kia
  13. xưa nay
  14. xưởng
  15. xười
  16. xười xĩnh
  17. xược
  18. xước
  19. xước măng rô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xơi

động từ

  • to eat or drink (polite verb used only of other people)

trạng từ

  • a long time