Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xương giăm
  2. xương hông
  3. xương hom
  4. xương lưỡi hái
  5. xương máu
  6. xương mỏ ác
  7. xương quai xanh
  8. xương rồng
  9. xương sàng
  10. xương sên
  11. xương sọ
  12. xương sống
  13. xương sườn
  14. xương thịnh
  15. xương thịt
  16. xương trụ
  17. xương tuỷ
  18. xương xảu
  19. xương xẩu
  20. xương xương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xương sên

  • anklebone; astragalus; talus