Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xưởng
  2. xười
  3. xười xĩnh
  4. xược
  5. xước
  6. xước măng rô
  7. xướng
  8. xướng ca
  9. xướng danh
  10. xướng hoạ
  11. xướng ngôn viên
  12. xướng xuất
  13. xưng đế
  14. xưng bá
  15. xưng danh
  16. xưng hô
  17. xưng hùng
  18. xưng hùng xưng bá
  19. xưng hiệu
  20. xưng tụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xướng hoạ

động từ

  • to sing back and forth
  • to compose extempore poems between friends