Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xơ rơ
  2. xơ xác
  3. xơ-cua
  4. xơ-ranh
  5. xơi
  6. xơi xơi
  7. xưa
  8. xưa kia
  9. xưa nay
  10. xưởng
  11. xười
  12. xười xĩnh
  13. xược
  14. xước
  15. xước măng rô
  16. xướng
  17. xướng ca
  18. xướng danh
  19. xướng hoạ
  20. xướng ngôn viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xưởng

noun

  • factory, mill, workshop