Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xướng danh
  2. xướng hoạ
  3. xướng ngôn viên
  4. xướng xuất
  5. xưng đế
  6. xưng bá
  7. xưng danh
  8. xưng hô
  9. xưng hùng
  10. xưng hùng xưng bá
  11. xưng hiệu
  12. xưng tụng
  13. xưng tội
  14. xưng thần
  15. xưng vương
  16. xương
  17. xương ức
  18. xương đòn gánh
  19. xương đùi
  20. xương đồng da sắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xưng hùng xưng bá

động từ

  • to act like an overlord, to lord it over, domineer
  • to declare oneself as lord of a region, proclaim oneself a suzerian