Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xướng ngôn viên
  2. xướng xuất
  3. xưng đế
  4. xưng bá
  5. xưng danh
  6. xưng hô
  7. xưng hùng
  8. xưng hùng xưng bá
  9. xưng hiệu
  10. xưng tụng
  11. xưng tội
  12. xưng thần
  13. xưng vương
  14. xương
  15. xương ức
  16. xương đòn gánh
  17. xương đùi
  18. xương đồng da sắt
  19. xương đe
  20. xương bánh chè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xưng tụng

  • to praise; to commend; to extol; to eulogize