Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xấu tay
  2. xấu tính
  3. xấu tính xấu nết
  4. xấu thói
  5. xấu vía
  6. xấu xa
  7. xấu xí
  8. xầm xì
  9. xầu
  10. xẩm
  11. xẩm xoan
  12. xập xè
  13. xập xí xập ngầu
  14. xập xoè
  15. xắc
  16. xắc mắc
  17. xắc xói
  18. xắc-cốt
  19. xắn
  20. xắp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xẩm

  • it is getting dark, twilight
  • strolling blind musician
  • blind street musician