Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xẩm xoan
  2. xập xè
  3. xập xí xập ngầu
  4. xập xoè
  5. xắc
  6. xắc mắc
  7. xắc xói
  8. xắc-cốt
  9. xắn
  10. xắp
  11. xắt
  12. xằng
  13. xằng bậy
  14. xằng xịt
  15. xằng xiên
  16. xẹc
  17. xẹo
  18. xẹo xọ
  19. xẹp
  20. xẹp lép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xắp

động từ

  • touch from a distance, reach, hit, attain

trạng từ

  • intermittent, at intervals, off and on, now and then