Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xử tử
  2. xử tội
  3. xử thế
  4. xử trí
  5. xử trảm
  6. xử vắng mặt
  7. xửng
  8. xể
  9. xốc
  10. xốc nổi
  11. xốc tới
  12. xốc vác
  13. xốc xa xốc xếch
  14. xốc xáo
  15. xốc xếch
  16. xối
  17. xối xả
  18. xốn xang
  19. xống
  20. xốp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xốc nổi

trạng từ

  • light, light-minded, frivolous, thoughtless, flippant