Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xốc xếch
  2. xối
  3. xối xả
  4. xốn xang
  5. xống
  6. xốp
  7. xốp xáp
  8. xốp xộp
  9. xốp-phơ
  10. xốt
  11. xốt vang
  12. xồ
  13. xồm
  14. xồm xoàm
  15. xồn xào
  16. xệch
  17. xệch xạc
  18. xệp
  19. xệu xạo
  20. xổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xốt

  • (tiếng Pháp gọi là Sauce) dressing; sauce; gravy
  • (nói về cầu chì) (từ gốc tiếng Pháp là Sauter) to blow
  • (nói về xe hơi, xe mô-tô) (từ gốc tiếng Pháp là Sauter) to slip