Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xếp dỡ
  2. xếp hàng
  3. xếp hạng
  4. xếp loại
  5. xếp nếp
  6. xếp thứ tự
  7. xếp xó
  8. xẵng
  9. xở
  10. xởi lởi
  11. xởn
  12. xề xệ
  13. xềnh xệch
  14. xềnh xoàng
  15. xều
  16. xọ
  17. xọc
  18. xọc xạch
  19. xọp
  20. xỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xởi lởi

tính từ /trạng từ

  • generous, preprossessing, comely, pleasing