Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xừ
  2. xử
  3. xử án
  4. xử bắn
  5. xử công khai
  6. xử giảo
  7. xử hòa
  8. xử hoà
  9. xử kín
  10. xử lý
  11. xử nữ
  12. xử quyết
  13. xử sĩ
  14. xử sự
  15. xử tử
  16. xử tội
  17. xử thế
  18. xử trí
  19. xử trảm
  20. xử vắng mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xử lý

verb

  • dispose, treat, settle