Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vương tôn
  2. vương triều
  3. vương tước
  4. vương tướng
  5. vương vãi
  6. vương vít
  7. vương víu
  8. vương vấn
  9. vương vị
  10. xa
  11. xa cách
  12. xa cảng
  13. xa chạy cao bay
  14. xa gần
  15. xa giá
  16. xa hoa
  17. xa khơi
  18. xa lánh
  19. xa lìa
  20. xa lạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa

adj

  • far, distant, remote