Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa vời
  2. xa xa
  3. xa xôi
  4. xa xỉ
  5. xa xỉ phẩm
  6. xa xăm
  7. xa xưa
  8. xa-bô
  9. xa-bô-chê
  10. xa-ca-rin
  11. xa-lô
  12. xa-lông
  13. xa-mô-va
  14. xa-phia
  15. xa-tanh
  16. xa-tăng
  17. xam
  18. xam xám
  19. xam xưa
  20. xan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa-ca-rin

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Saccharine) saccharin (used as a calorie-free sweetener)