Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xanh um
  2. xanh xanh
  3. xanh xao
  4. xanh xám
  5. xao động
  6. xao lãng
  7. xao nhãng
  8. xao xác
  9. xao xuyến
  10. xay

  11. xà ích
  12. xà đơn
  13. xà bông
  14. xà beng
  15. xà cạp
  16. xà cừ
  17. xà kép
  18. xà lan
  19. xà lách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xay

verb

  • to grind, husk