Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xe cam nhông
  2. xe cam-nhông
  3. xe cút kít
  4. xe cải tiến
  5. xe cứu hoả
  6. xe cứu thương
  7. xe cộ
  8. xe chữa cháy
  9. xe du lịch
  10. xe duyên
  11. xe gíp
  12. xe gắn máy
  13. xe goòng
  14. xe hàng
  15. xe hòm
  16. xe hỏa
  17. xe hoa
  18. xe hoả
  19. xe hơi
  20. xe kéo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xe duyên

  • to wed; to marry; to contract marriage with somebody; to get married to somebody; to take somebody in marriage; to lead somebody to the altar