Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xoàn
  2. xoàn xoạt
  3. xoàng
  4. xoàng xĩnh
  5. xoàng xoàng
  6. xoành xoạch
  7. xoá
  8. xoá đói giảm nghèo
  9. xoá bỏ
  10. xoá nhoà
  11. xoá sổ
  12. xoáy
  13. xoáy nghịch
  14. xoáy trôn ốc
  15. xoã
  16. xoè
  17. xoèn xoẹt
  18. xoét
  19. xoạc
  20. xoạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xoá nhoà

  • to efface; to obliterate; to fade away; to wear away