Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xoăn
  2. xoe
  3. xoen xoét
  4. xoi
  5. xoi bói
  6. xoi móc
  7. xoi mói
  8. xoi xói
  9. xom
  10. xon
  11. xon xon
  12. xong
  13. xong chuyện
  14. xong nợ
  15. xong xuôi
  16. xoong
  17. xta-to
  18. xtê-rê-ô
  19. xtốp
  20. xtrép-tô-mi-xin

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xon

  • (từ gốc tiếng Pháp là Solde) clearance sale
  • (từ gốc tiếng Pháp là Solde) xem hàng xon
  • (âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Sol) so; soh; sol; G