Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xuân thu
  2. xuân tiêu
  3. xuân tiết
  4. xuôi
  5. xuôi chiều
  6. xuôi dòng
  7. xuôi tai
  8. xuôi vần
  9. xuôi xả
  10. xuôi xuôi
  11. xuất
  12. xuất bản
  13. xuất biên
  14. xuất binh
  15. xuất cảng
  16. xuất cảnh
  17. xuất chính
  18. xuất chúng
  19. xuất chinh
  20. xuất dương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xuôi xuôi

tính từ

  • sloping, slating
  • to incline (to), be inclined (to), yield

trạng từ

  • almost finished
  • render powerless